--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ginger nut chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bailor
:
người ký gửi hàng hoá
+
lút đầu
:
(tiếng địa phương) Be up to the earsCông việc lút đầu suốt ngàyTo be up to the ears in work the whole day
+
angstrom unit
:
rađiô Angstrom
+
nhòm nhỏ
:
Pry into, pry aboutNhòm nhỏ khắp nơiTo pry aboutNhòm nhỏ công việc nhà hàng xómTo pry into one's neighbour's affairs
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother